Thực đơn
Giải vô địch bóng đá thế giới 2014 Vòng bảngGiờ thi đấu tính theo giờ địa phương (UTC-3)
Các đội giành quyền vào vòng 16 đội |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brasil | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | +5 | 7 |
México | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | +3 | 7 |
Croatia | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 3 |
Cameroon | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | −8 | 0 |
Brasil | 3–1 | Croatia |
---|---|---|
Neymar 29', 71' (ph.đ.) Oscar 90+1' | Chi tiết | Marcelo 11' (l.n.) |
Cameroon | 0–4 | Croatia |
---|---|---|
Chi tiết | Olić 11' Perišić 48' Mandžukić 61', 73' |
Cameroon | 1–4 | Brasil |
---|---|---|
Matip 26' | Chi tiết | Neymar 17', 35' Fred 49' Fernandinho 84' |
Croatia | 1–3 | México |
---|---|---|
Perišić 87' | Chi tiết | Márquez 72' Guardado 75' Hernández 82' |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hà Lan | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 3 | +7 | 9 |
Chile | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | +2 | 6 |
Tây Ban Nha | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | −3 | 3 |
Úc | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 9 | −6 | 0 |
Chile | 3–1 | Úc |
---|---|---|
Alexis 12' Valdivia 14' Beausejour 90+2' | Kết quả | Cahill 35' |
Tây Ban Nha | 1–5 | Hà Lan |
---|---|---|
Alonso 27' (ph.đ.) | Kết quả | Persie 44', 72' Robben 53', 80' De Vrij 64' |
Úc | 2–3 | Hà Lan |
---|---|---|
Cahill 21' Jedinak 54' (ph.đ.) | Chi tiết | Robben 20' van Persie 58' Memphis 68' |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Colombia | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 2 | +7 | 9 |
Hy Lạp | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | −2 | 4 |
Bờ Biển Ngà | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | −1 | 3 |
Nhật Bản | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | −4 | 1 |
14 tháng 6 năm 2014 | |||
Colombia | 3–0 | Hy Lạp | Sân vận động Mineirão, Belo Horizonte |
Bờ Biển Ngà | 2–1 | Nhật Bản | Arena Pernambuco, Recife |
19 tháng 6 năm 2014 | |||
Colombia | 2–1 | Bờ Biển Ngà | Sân vận động Mané Garrincha, Brasília |
Nhật Bản | 0–0 | Hy Lạp | Arena das Dunas, Natal |
24 tháng 6 năm 2014 | |||
Nhật Bản | 1–4 | Colombia | Arena Pantanal, Cuiabá |
Hy Lạp | 2–1 | Bờ Biển Ngà | Sân vận động Castelão, Fortaleza |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Costa Rica | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | +3 | 7 |
Uruguay | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 |
Ý | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | −1 | 3 |
Anh | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | −2 | 1 |
14 tháng 6 năm 2014 | |||
Uruguay | 1–3 | Costa Rica | Sân vận động Castelão, Fortaleza |
Anh | 1–2 | Ý | Arena da Amazônia, Manaus |
19 tháng 6 năm 2014 | |||
Uruguay | 2–1 | Anh | Arena de São Paulo, São Paulo |
20 tháng 6 năm 2014 | |||
Ý | 0–1 | Costa Rica | Arena Pernambuco, Recife |
24 tháng 6 năm 2014 | |||
Ý | 0–1 | Uruguay | Arena das Dunas, Natal |
Costa Rica | 0–0 | Anh | Sân vận động Mineirão, Belo Horizonte |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Pháp | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | +6 | 7 |
Thụy Sĩ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | +1 | 6 |
Ecuador | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
Honduras | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | −7 | 0 |
15 tháng 6 năm 2014 | |||
Thụy Sĩ | 2–1 | Ecuador | Sân vận động Mané Garrincha, Brasília |
Pháp | 3–0 | Honduras | Sân vận động Beira-Rio, Porto Alegre |
20 tháng 6 năm 2014 | |||
Thụy Sĩ | 2–5 | Pháp | Arena Fonte Nova, Salvador |
Honduras | 1–2 | Ecuador | Arena da Baixada, Curitiba |
25 tháng 6 năm 2014 | |||
Honduras | 0–3 | Thụy Sĩ | Arena da Amazônia, Manaus |
Ecuador | 0–0 | Pháp | Sân vận động Maracanã, Rio de Janeiro |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Argentina | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 3 | +3 | 9 |
Nigeria | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
Bosna và Hercegovina | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 |
Iran | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | −3 | 1 |
15 tháng 6 năm 2014 | |||
Argentina | 2–1 | Bosna và Hercegovina | Sân vận động Maracanã, Rio de Janeiro |
16 tháng 6 năm 2014 | |||
Iran | 0–0 | Nigeria | Arena da Baixada, Curitiba |
21 tháng 6 năm 2014 | |||
Argentina | 1–0 | Iran | Sân vận động Mineirão, Belo Horizonte |
Nigeria | 1–0 | Bosna và Hercegovina | Arena Pantanal, Cuiabá |
25 tháng 6 năm 2014 | |||
Nigeria | 2–3 | Argentina | Sân vận động Beira-Rio, Porto Alegre |
Bosna và Hercegovina | 3–1 | Iran | Arena Fonte Nova, Salvador |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | +5 | 7 |
Hoa Kỳ | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 |
Bồ Đào Nha | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 7 | −3 | 4 |
Ghana | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 6 | −2 | 1 |
16 tháng 6 năm 2014 | |||
Đức | 4–0 | Bồ Đào Nha | Arena Fonte Nova, Salvador |
Ghana | 1–2 | Hoa Kỳ | Arena das Dunas, Natal |
21 tháng 6 năm 2014 | |||
Đức | 2–2 | Ghana | Sân vận động Castelão, Fortaleza |
22 tháng 6 năm 2014 | |||
Hoa Kỳ | 2–2 | Bồ Đào Nha | Arena da Amazônia, Manaus |
26 tháng 6 năm 2014 | |||
Hoa Kỳ | 0–1 | Đức | Arena Pernambuco, Recife |
Bồ Đào Nha | 2–1 | Ghana | Sân vận động Mané Garrincha, Brasília |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bỉ | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 1 | +3 | 9 |
Algérie | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | +1 | 4 |
Nga | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | −1 | 2 |
Hàn Quốc | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | −3 | 1 |
17 tháng 6 năm 2014 | |||
Bỉ | 2–1 | Algérie | Sân vận động Mineirão, Belo Horizonte |
Nga | 1–1 | Hàn Quốc | Arena Pantanal, Cuiabá |
22 tháng 6 năm 2014 | |||
Bỉ | 1–0 | Nga | Sân vận động Maracanã, Rio de Janeiro |
Hàn Quốc | 2–4 | Algérie | Sân vận động Beira-Rio, Porto Alegre |
26 tháng 6 năm 2014 | |||
Hàn Quốc | 0–1 | Bỉ | Arena de São Paulo, São Paulo |
Algérie | 1–1 | Nga | Arena da Baixada, Curitiba |
Thực đơn
Giải vô địch bóng đá thế giới 2014 Vòng bảngLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải vô địch bóng đá thế giới 2014 http://cbfnews.uol.com.br/2014/ http://www.copa2014.gov.br/en http://english.people.com.cn/200301/19/eng20030119... http://arogeraldes.blogspot.com/2007/10/brasil-201... http://www.fifa.com/worldcup/awards/index.html http://www.fifa.com/worldcup/destination/stadiums/... http://www.fifa.com/worldcup/matches/round=255931/... http://www.fifa.com/worldcup/matches/round=255931/... http://www.fifa.com/worldcup/matches/round=255931/... http://www.fifa.com/worldcup/matches/round=255931/...